Xã hội hóa giáo dục: Tròng trành và đi tới

Xã hội hóa giáo dục: Tròng trành và đi tới

(PLM) - Bài viết này trình bày về một thách thức và cơ hội của công cuộc xã hội hóa trong giáo dục. Nó được xây dựng với 5 nội dung có quan hệ logic với nhau: bắt đầu từ một hiện tại nhiều "méo mó"; rồi ngoái nhìn về một chủ trương tiến bộ; minh định nội hàm để trở lại bản chất; từ đó bắt tay hành động; và cuối cùng là tiến thêm một bước trong nhận thức và chuyển đổi sâu hơn.

1. Hãy bắt đầu từ một hiện tại nhiều "méo mó"

Trong giáo dục hiện nay, có lẽ hầu hết phụ huynh và người dân nói chung khi nghe đến ba chữ “xã hội hóa” thường chỉ nghĩ ngay đến việc “đóng tiền”! Nào là tiền cơ sở vật chất, tiền mua tivi, tiền lắp quạt điện, v.v.. Điều này không đơn thuần là do “hiểu lầm”, càng không phải chỉ bởi “thiếu hiểu biết”, mà buồn thay, do chính cách thực hiện một chính sách vốn tiến bộ, gây nên.

Về nguyên nghĩa, xã hội hóa (socialization) trong khoa học xã hội phương Tây là quá trình con người hội nhập vào xã hội, học cách sống, cách ứng xử và cách trở thành “người”. Nhưng trong hành chính – chính sách ở Việt Nam, “xã hội hóa” lại được hiểu là việc huy động nguồn lực xã hội (ngoài ngân sách nhà nước) để tham gia vào các lĩnh vực công như y tế, giáo dục, văn hóa...

Trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là sách giáo khoa, xã hội hóa được hiểu là mở rộng sự tham gia của các tổ chức, cá nhân ngoài Nhà nước vào việc biên soạn, xuất bản và phát hành sách giáo khoa – thay vì chỉ do một Nhà xuất bản Giáo dục độc quyền thực hiện. Từ một khát vọng dân chủ hóa tri thức, đa dạng hóa học liệu, chủ trương này nhanh chóng trở thành điểm nóng của những tranh luận về lợi ích, độc quyền mới, và sự méo mó trong thực hiện.

Xin lưu ý, vấn đề ở đây không phải là tranh cãi về định nghĩa, mà là một cảnh báo về cách thực hiện và những hệ lụy nặng nề từ đó. Gần 3 thập kỷ triển khai trong một môi trường thể chế chưa hoàn thiện, được nhận diện là “điểm nghẽn của điểm nghẽn” – đã dần làm méo mó chủ trương đúng đắn này.

2. Để ngoái nhìn về một chủ trương tiến bộ

Chủ trương xã hội hóa giáo dục được chính thức ghi nhận trong các văn kiện của Đảng từ cuối thập niên 1990, cao trào là Nghị quyết 05/2005/NQ-CP của Chính phủ. Chủ trương này ra đời trong bối cảnh đất nước chuyển dịch sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, khi ngân sách nhà nước không đủ để bao cấp toàn diện cho y tế và giáo dục. Việc huy động thêm nguồn lực là một giải pháp cần thiết và hợp lý. Và không thể phủ nhận rằng, trong hai thập niên đầu, chính sách này đã góp phần mở rộng quy mô giáo dục, đặc biệt là giáo dục mầm non và phổ thông ngoài công lập ở các thành phố lớn.

Đối với sách giáo khoa, từ năm 2014, với Nghị quyết 88 của Quốc hội, lần đầu tiên nước ta chính thức chấp nhận “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” – mở đường cho sự tham gia của nhiều tổ chức, cá nhân trong việc biên soạn sách. Về lý thuyết, đây là bước ngoặt dân chủ hóa học liệu – học sinh không còn bị đóng khung trong một bộ sách duy nhất do một nhóm tác giả duy nhất viết ra.

Về nguyên lý giáo dục, đây là một sự đột phá cả về tư tưởng lẫn kỹ thuật, mở ra một giai đoạn mới cho giáo dục Việt Nam, với những hứa hẹn về một sự biến chuyển sâu sắc từ bên trong. Và tôi cho rằng, xã hội hóa sách giáo khoa (một chương trình, nhiều sách giáo khoa) là thành công lớn nhất của công cuộc đổi mới giáo dục lần này. Bởi vậy, cần hết sức bảo vệ và hoàn thiện trong quá trình triển khai, không thể mang những khó khăn trước mắt để biện minh cho các ý tưởng “bảo hoàng hơn vua”, muốn quay lại thời độc quyền vốn đã gây ra quá nhiều hệ lụy suốt mấy chục năm qua.

3. Rồi trở lại bản chất

Ở các quốc gia phát triển, xã hội hóa giáo dục là một thực tế hiển nhiên, vận hành qua nhiều kênh và nhiều mô hình:

Tại Mỹ, hệ thống giáo dục là liên bang hóa: mỗi bang có quyền quy định chương trình, nhiều quận tự tổ chức trường học, và các trường tư – chiếm khoảng 10% tổng số học sinh phổ thông – hoạt động song hành với trường công. Ngoài ra, homeschooling và charter schools (trường bán công tự chủ) cũng là minh chứng cho sự đa dạng của nguồn lực và hình thức tổ chức.

Tại Phần Lan, Thụy Điển, Đức, các tổ chức phi lợi nhuận, cộng đồng địa phương, tôn giáo, hội nghề nghiệp đều có thể mở trường, biên soạn tài liệu, hoặc đóng góp vào xây dựng chính sách. Nhà nước không làm thay tất cả, nhưng đóng vai trò giám sát, đảm bảo công bằng trong cơ hội tiếp cận và chất lượng dịch vụ.

Tại Nhật Bản, Hàn Quốc, sách giáo khoa có thể do nhiều nhà xuất bản cung cấp, miễn là bám sát chương trình chung đã được chuẩn hóa.

Tất cả những quốc gia này đều chung một triết lý: tri thức là tài sản cộng đồng, không thể bị độc quyền, và giáo dục chỉ phát triển khi có sự tham gia thật sự của người dân.

Khi kinh tế tư nhân được khuyến khích và đề cao, khi thị trường mở rộng, thì nhu cầu đạo đức xã hội và pháp luật nghiêm minh càng trở nên cấp thiết. Bài học từ sự hỗn loạn trong xã hội hóa giáo dục là một lời nhắc cho chính sách hiện nay: không có một bàn tay vô hình nào của thị trường có thể thay thế được trách nhiệm công – nhất là trong lĩnh vực giáo dục, nơi nuôi dưỡng công dân và nền tảng quốc gia.

Cũng cần lưu ý, mặc dù “xã hội hóa” và “tư nhân hóa” là hai khái niệm gần gũi nhưng không phải đồng nghĩa. Xã hội hóa là một chiến lược "mềm", linh hoạt, nhằm mở rộng và tôn trọng sự tham gia của xã hội vào dịch vụ công, nhưng không làm mất vai trò điều phối và trách nhiệm của Nhà nước. Trong khi tư nhân hóa là một chiến lược "mạnh", dứt khoát, thay đổi quyền sở hữu và kiểm soát, đôi khi gây ra tranh cãi vì nguy cơ thương mại hóa hoặc bất bình đẳng.

Nghĩa là hơn giờ hết, trong khi đề cao tư nhân bởi các giá trị không thể thay thế mà nó mang lại cho nhiều lĩnh vực, chúng ta cũng cần trả lại ý nghĩa thật của hai chữ “xã hội” trong “xã hội hóa”: đó không phải là thị trường, mà là cộng đồng – những con người cùng chia sẻ trách nhiệm với nhau, trong tinh thần công lợi, công lý, nhân văn và minh bạch.

4. Bắt tay hành động

Để chính sách xã hội hóa giáo dục ở Việt Nam không trượt dài trên con dốc hiểu sai và thực thi sai, cần có những điều chỉnh mạnh mẽ và có hệ thống:

Xác định lại vai trò Nhà nước: từ “nhà cung cấp duy nhất” sang “người điều phối, kiến tạo và đảm bảo chất lượng”.

Phân biệt rõ xã hội hóa với tư nhân hóa: mọi hình thức hợp tác công – tư phải được công khai tiêu chí, kiểm định chất lượng, và không làm suy giảm quyền tiếp cận giáo dục của người yếu thế.

Thiết lập cơ chế phản biện xã hội hiệu quả: phụ huynh, giáo viên, chuyên gia phải có tiếng nói trong việc phê duyệt sách, chương trình, chọn nhà đầu tư hoặc đánh giá hiệu quả trường học.

Đưa tiêu chuẩn giáo dục công vào cả khu vực ngoài công lập: tránh tình trạng “mua dịch vụ cao cấp” mà không được đảm bảo chất lượng.

Truyền thông lại khái niệm “xã hội hóa” cho đúng bản chất, không biến nó thành cái cớ để “thoái thác trách nhiệm” hoặc “giao khoán giáo dục cho thị trường”.

Cần nhấn mạnh một lần nữa rằng, sự ngờ vực và bất bình của công chúng với xã hội hóa là điều dễ hiểu. Đã từng có những ví dụ xấu: trường tư chất lượng thấp tràn lan, học phí cao nhưng cơ sở vật chất và chất lượng giảng dạy không tương xứng; sách giáo khoa xã hội hóa nhưng vẫn có dấu hiệu bị một vài nhóm lợi ích kiểm soát; hoặc việc “xã hội hóa” bị hiểu sai thành “chuyển gánh nặng tài chính từ nhà nước sang phụ huynh”.

Nhưng đó không phải là lỗi của xã hội hóa. Đó là hệ quả của xã hội hóa không đúng cách – khi thiếu minh bạch, thiếu giám sát, thiếu quy chuẩn đạo đức và pháp lý rõ ràng.

5. Tiến thêm một bước

Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 cùng Thông tư hướng dẫn đã đề cao những điểm rất quan trọng sau đây:

Tự chủ trường học: các trường được phép xây dựng kế hoạch, phương pháp giảng dạy, hoạt động địa phương – thể hiện rõ quyền tự quyết trong phạm vi Nhà nước cho phép. Sự tham gia của nhiều chủ thể: phụ huynh, giáo viên, học sinh được khuyến khích phát biểu ý kiến định hướng nội dung dạy học, lựa chọn SGK, tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp...

Hiệu trưởng, giáo viên, học sinh, phụ huynh và hội đồng trường được quy định rõ quyền được tham gia quyết định, giám sát, phản biện trong hoạt động trường học, gồm cả kế hoạch học tập, chi tiêu, tuyển dụng giáo viên, xây dựng quy chế nội bộ...

Tất cả những điều đó thực chất là gì? Là dân chủ hóa giáo dục – một bước đi tiến bộ, không chỉ huy động nguồn lực vật chất mà còn là sự kiến tạo các định chế văn minh cho sự ra đời của một sức mạnh xã hội nhiều mặt, từ bên trong.

Ở đây, dân chủ hóa không chỉ là mở rộng quyền tài trợ, mà là mở rộng quyền tham gia, quyền quyết định, và quyền phản biện của toàn xã hội đối với giáo dục. Khi ấy, giáo viên không chỉ là người thực thi, mà là chủ thể sáng tạo; Phụ huynh không chỉ là người trả phí, mà là đối tác học thuật; Học sinh không chỉ là đối tượng bị quản lý, mà là trung tâm của việc học; Nhà nước không chỉ là người ra mệnh lệnh, mà là người kiến tạo không gian học tập công bằng, đa dạng và khai phóng.

Điều này, tốt lành thay, rất phù hợp với tinh thần và chính sách đề cao tư nhân trong lĩnh vực kinh tế mà Đảng và Nhà nước vừa mới khẳng định. Xã hội hóa giáo dục trong bối cảnh hiện nay, khi quan điểm về kinh tế tư nhân cùng với 3 nghị quyết quan trọng khác đã được xây dựng, sẽ hứa hẹn những thay đổi mạnh mẽ, tạo nên sức mạnh cộng hưởng cho giáo dục.

Và lúc đó, một một lần nữa, xã hội hóa đúng nghĩa phải đi kèm và được hậu thuẫn bởi:

Thể chế minh bạch: Có quy trình công khai, tiêu chuẩn kiểm định rõ ràng, trách nhiệm ràng buộc cụ thể giữa nhà nước và các chủ thể tham gia.

Cạnh tranh công bằng: Tất cả các tổ chức, dù công hay tư, đều được quyền tham gia cung cấp dịch vụ giáo dục nếu đáp ứng chuẩn, chứ không phải “sân chơi riêng” của nhóm lợi ích nào đó.

Giám sát xã hội thực chất: Phụ huynh, giáo viên, người học, nhà nghiên cứu và báo chí có tiếng nói và vai trò phản biện hiệu quả, thay vì chỉ thụ động gánh chi phí hoặc nghe tuyên truyền.

Và cùng lúc đó, khi trí tuệ và trách nhiệm của toàn xã hội đã được huy động, giáo dục sẽ cất cánh, làm bệ phóng cho sự phát triển của quốc gia.

Minh Tuấn