Khi công nghệ số mang 'gương mặt con người'

(PLVN) - Trong xu thế chuyển đổi số đang định hình lại mọi mặt của đời sống hiện đại, Việt Nam đã lựa chọn một hướng đi đặc biệt: đặt con người ở trung tâm của mọi tiến trình đổi mới...
Phổ cập kỹ năng số - không ai bị bỏ lại phía sau
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm “chuyển đổi số nhân văn” đang dần trở thành xu hướng phát triển được nhiều quốc gia chú trọng. Tại Việt Nam, tư duy này không chỉ hiện diện trong các văn kiện chiến lược, mà còn thấm sâu trong định hướng của Đảng, Chính phủ và các Bộ, ngành trong quá trình hoạch định chính sách khoa học công nghệ và chuyển đổi số.
Tại nhiều diễn đàn gần đây, các nhà quản lý và chuyên gia đều nhấn mạnh: công nghệ dù hiện đại đến đâu cũng không có ý nghĩa nếu không mang lại giá trị thiết thực cho con người. Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà từng khẳng định: “Công nghệ là để giải phóng sức lao động, phục vụ cuộc sống, chứ không phải để thay thế hay làm méo mó các giá trị nhân bản”.
Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, gắn với phát triển kinh tế số, xã hội số, đã đặt ra định hướng then chốt, dài hạn cho sự phát triển bền vững và nhân văn trong chuyển đổi số.
Trong Chiến lược quốc gia phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030, Chính phủ xác định khoa học - công nghệ là động lực, nhưng phải đi cùng định hướng nhân văn và bền vững. Chương trình chuyển đổi số quốc gia cũng nêu rõ: “Chuyển đổi số toàn diện phải đi kèm bảo vệ dữ liệu cá nhân, bảo đảm an toàn thông tin và thúc đẩy bình đẳng tiếp cận giữa các vùng miền, giới tính, đối tượng xã hội”. Công nghệ không chỉ là công cụ, mà phải là phương tiện nâng cao quyền con người - từ quyền được tiếp cận dịch vụ công đến quyền được bảo vệ thông tin cá nhân, quyền học tập, làm việc và mưu cầu hạnh phúc trong môi trường số.
Chương trình “Chuyển đổi số cộng đồng”, các mô hình “Tổ công nghệ số cộng đồng”, “Cẩm nang số cho người dân”,… đang được triển khai ở nhiều tỉnh, thành là những nỗ lực thiết thực để xây dựng năng lực số cho mọi người, từ người nông dân, tiểu thương đến người cao tuổi.
Một dấu mốc lịch sử, đó là từ ngày 1/7/2025, Việt Nam chính thức thực hiện mô hình chính quyền địa phương 2 cấp (tỉnh - xã), sau khi sáp nhập một số đơn vị hành chính cấp tỉnh. Trong bối cảnh đó, chuyển đổi số đóng vai trò then chốt để nâng cao hiệu quả quản trị, đồng thời bảo đảm người dân được phục vụ nhanh chóng, minh bạch và thuận tiện hơn.
Chuyển đổi số trong chính quyền 2 cấp không chỉ là ứng dụng công nghệ vào quy trình hành chính, mà còn là cuộc cải cách toàn diện từ tư duy đến cách thức vận hành chính quyền, hướng tới một nền hành chính “không giấy tờ, không tiếp xúc, không chờ đợi”.
Chuyển đổi số trong mô hình chính quyền 2 cấp không đơn thuần là số hóa các thủ tục hành chính, mà là chuyển đổi tư duy phục vụ. Một hệ thống công quyền hiện đại chỉ thực sự “số” khi người dân cảm thấy được phục vụ nhanh hơn, minh bạch hơn và gần gũi hơn.
Thực tế cho thấy, chuyển đổi số đang diễn ra nhanh chóng ở các thành phố lớn, trong khi tại vùng sâu, vùng xa, người dân còn gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận công nghệ và dịch vụ số. Những nhóm yếu thế như người cao tuổi, người khuyết tật hay lao động phi chính thức vẫn còn nằm ngoài “vùng phủ sóng” của chuyển đổi số. Nếu không có những chính sách đồng bộ và tiếp cận phù hợp, quá trình chuyển đổi số có thể khiến một bộ phận người dân bị bỏ lại phía sau.
Bởi thế, phong trào “Bình dân học vụ số” được Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính chính thức phát động vào ngày 26/3/2025, thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước trong kỷ nguyên số. Phong trào nhằm phổ cập kiến thức, kỹ năng số cho toàn dân, đặc biệt chú trọng tới người yếu thế, vùng sâu, vùng xa, với mục tiêu không ai bị bỏ lại phía sau trong hành trình chuyển đổi số quốc gia. Thấm đẫm tinh thần nhân đạo, khai trí và khai phóng con người, phong trào “Bình dân học vụ số” là sự kế thừa và phát triển tinh thần của phong trào “Bình dân học vụ” cách đây 80 năm, một trong ba cuộc chiến “chống giặc” (giặc đói, giặc dốt, giặc ngoại xâm) được Chủ tịch Hồ Chí Minh phát động nhằm xóa nạn mù chữ sau Cách mạng Tháng Tám.
Thủ tướng đã khẳng định: “Phong trào không chỉ là nhiệm vụ chính trị, mà là mệnh lệnh của trái tim, là tư duy thông minh của khối óc, hành động quyết liệt của mỗi người dân”. Chính từ tầm nhìn đó, “Bình dân học vụ số” không chỉ là chiến lược số, mà còn là biểu tượng của lòng nhân ái, tinh thần vì cộng đồng và quyết tâm vì một Việt Nam hùng cường trong kỷ nguyên số.
Bảo vệ dữ liệu cá nhân - bước đi nhân văn thiết thực
Giữa bối cảnh an ninh mạng đang trở nên nóng bỏng, tính nhân văn trong chuyển đổi số còn thể hiện ở việc bảo vệ quyền riêng tư, an toàn dữ liệu cá nhân, bảo đảm quyền được tiếp cận thông tin, sử dụng dịch vụ công, học tập, làm việc và thụ hưởng các thành quả của công nghệ số một cách bình đẳng.
Để hiện thực hóa định hướng đó, các giải pháp chuyển đổi số phải được thiết kế theo hướng thân thiện, dễ tiếp cận, đơn giản hóa thao tác để người dân ở mọi độ tuổi, trình độ đều có thể sử dụng. Cần đẩy mạnh đào tạo kỹ năng số cơ bản trong cộng đồng, hỗ trợ người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến, thanh toán số, chăm sóc sức khỏe từ xa hay tiếp cận giáo dục mở.
Việc xây dựng chính phủ số, đô thị thông minh hay nền kinh tế số đều phải đặt người dân là trung tâm phục vụ. Dữ liệu phải được dùng để nâng cao chất lượng sống, tối ưu hóa dịch vụ, thay vì chỉ phục vụ quản lý hành chính. Các nền tảng công nghệ cũng cần đi kèm các chuẩn mực đạo đức số, khuyến khích ứng xử văn minh, chống lại các biểu hiện tiêu cực như bắt nạt trực tuyến, lừa đảo công nghệ cao.
Một trong những minh chứng điển hình cho định hướng nhân văn trong chuyển đổi số của Việt Nam là việc ban hành Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, có hiệu lực từ năm 2024. Đây được coi là một bước đi quan trọng nhằm khẳng định nguyên tắc: dữ liệu là quyền, không phải là tài sản có thể bị khai thác với những ẩn họa khôn lường.
Và gần đây nhất, Quốc hội thông qua Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Với 433/435 đại biểu tham gia biểu quyết tán thành, Quốc hội đã thông qua Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân vào ngày 26/6. Luật có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2026.
Việc ban hành Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 không chỉ là bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về chuyển đổi số, mà còn thể hiện rõ tư tưởng nhân văn, đề cao quyền con người, quyền riêng tư và tự do cá nhân trong thời đại số.
Luật xác định dữ liệu cá nhân là tài sản gắn liền với nhân phẩm và danh dự của mỗi người. Theo đó, quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân được quy định rõ ràng và đầy đủ, bao gồm: Quyền được biết về việc dữ liệu cá nhân của mình đang bị xử lý ra sao. Quyền đồng ý hoặc từ chối, quyền rút lại sự đồng ý đối với hoạt động xử lý dữ liệu. Quyền chỉnh sửa, yêu cầu xóa bỏ, giới hạn, phản đối việc xử lý dữ liệu. Quyền khiếu nại, khởi kiện và yêu cầu bồi thường thiệt hại khi bị xâm phạm.
Luật cũng đề cao nghĩa vụ của công dân, yêu cầu mỗi người phải: Chủ động bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình. Tôn trọng và không xâm phạm dữ liệu cá nhân của người khác. Trung thực, chính xác khi cung cấp thông tin cá nhân cho các bên xử lý dữ liệu. Điều này thúc đẩy một xã hội có trách nhiệm, văn minh, trong đó sự tự do cá nhân đi đôi với trách nhiệm cá nhân, góp phần xây dựng niềm tin số giữa con người với con người, giữa công dân và Nhà nước, giữa người dân và doanh nghiệp.
Luật quy định trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân là không được cản trở, gây khó khăn cho việc thực hiện quyền của người dân đối với dữ liệu cá nhân. Các bên kiểm soát dữ liệu phải phản hồi kịp thời yêu cầu chính đáng của người dân.
Ngoài ra, Luật nghiêm cấm các hành vi: Xử lý dữ liệu cá nhân để chống phá Nhà nước hoặc ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Mua bán, chiếm đoạt, cố ý làm lộ hoặc làm mất dữ liệu cá nhân. Lạm dụng bảo vệ dữ liệu cá nhân để vi phạm pháp luật. Các quy định này thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật trong việc bảo vệ quyền riêng tư như một quyền thiêng liêng của mỗi con người, đồng thời tạo ra một không gian số an toàn, tin cậy.
Luật áp dụng không chỉ với công dân Việt Nam, mà còn mở rộng đối tượng đến: Người gốc Việt chưa có quốc tịch đang sinh sống tại Việt Nam. Các tổ chức, cá nhân nước ngoài có liên quan đến việc xử lý dữ liệu của công dân Việt Nam. Điều này khẳng định một nguyên tắc nhân văn quan trọng: mọi cá nhân, không phân biệt quốc tịch, đều xứng đáng được bảo vệ quyền riêng tư và nhân phẩm.
Ngày nay, dữ liệu cá nhân trở thành tài sản kỹ thuật số quý giá, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 ra đời là một cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc đặt con người làm trung tâm của mọi chính sách số. Không chỉ tạo hành lang pháp lý cho chuyển đổi số an toàn, Luật còn góp phần định hình một xã hội số tôn trọng quyền cá nhân, tôn trọng sự khác biệt và thúc đẩy sự phát triển hài hòa giữa công nghệ và đạo lý.
Trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và công nghệ giám sát, nếu không có giới hạn đạo đức rõ ràng, quyền riêng tư và tự do cá nhân rất dễ bị xâm phạm. Việc Việt Nam sớm xây dựng hành lang pháp lý về dữ liệu cá nhân là biểu hiện cụ thể của tư duy chuyển đổi số nhân văn, lấy bảo vệ con người làm ưu tiên. Đặc biệt, với nhóm người yếu thế như trẻ em, người cao tuổi, người dân ở vùng sâu, vùng xa, bảo vệ họ trong môi trường số đòi hỏi cả hệ thống chính sách phải đặt trách nhiệm đạo đức và nhân văn lên hàng đầu. Việt Nam đã và đang cho thấy một hướng đi rõ ràng: kết hợp công nghệ hiện đại với tư tưởng nhân văn sâu sắc, bảo đảm mọi thay đổi về tổ chức và kỹ thuật đều phải xoay quanh một trục cốt lõi, quyền lợi và sự thuận tiện của người dân. Chuyển đổi số thành công không chỉ là khi có nhiều phần mềm, nhiều nền tảng, mà là khi mọi người dân đều cảm thấy an toàn, thuận tiện, được tôn trọng và được trao quyền trong môi trường số. Đó là bản chất sâu xa của chuyển đổi số nhân văn và cũng là con đường Việt Nam đang kiên định theo đuổi...